Anhydrous ammonia là một chất lỏng không màu có mùi khá mạnh. Amoniac, là một nguyên liệu hóa học quan trọng, thường được thu được dưới dạng lỏng bằng cách nén hoặc làm lạnh khí amoniac khí để vận chuyển và lưu trữ thuận tiện. Amoniac dễ tan trong nước và tạo ra một dung dịch kiềm của hidroxit amonium khi hòa tan trong nước. Amoniac lỏng thường được lưu trữ trong các xi lanh hoặc bể chứa thép chịu áp lực và không thể cùng tồn tại với các chất như axetaldehyd, acrolein, boron, v.v. Amoniac lỏng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, với tính ăn mòn và dễ bay hơi, dẫn đến tần suất tai nạn hóa học cao.
Giới thiệu cơ bản:
Ammoniac lỏng (amoni không nước)
Cấu trúc và công thức phân tử NH3
Phương pháp sản xuất bao gồm tổng hợp khí amoniac và nén nó để tạo ra sản phẩm amoniac lỏng.
Hiệu suất sản phẩm: Amoniac lỏng là chất lỏng không màu có mùi cay nồng và dễ bay hơi thành khí amoniac. Mật độ 0,617g/cm3; Điểm sôi là -33,5 ℃, và dưới -77,7 ℃, nó có thể trở thành tinh thể không màu với mùi khó chịu.
Các tính chất vật lý và hóa học:
Công thức phân tử: NH3 khí amoniac Tỷ trọng tương đối (so với không khí=1): 0.59 Trọng lượng phân tử: 17.04 Tỷ trọng tương đối của amoniac lỏng (so với nước=1): 0.602824 (25 ℃)
Số CAS: 7664-41-7 Điểm tự cháy: 651.11 ℃
Số hàng hóa nguy hiểm: 23003 Trọng lượng phân tử: 17.03
Điểm nóng chảy (℃): -77.7 Giới hạn nổ: 16% đến 25%
Điểm sôi (℃): -33,4 pH của dung dịch 1%: 11,7
Nhiệt độ riêng kJ (kg · K) amoniac (dạng lỏng) 4.609 amoniac (dạng khí) 2.179
Áp suất hơi: 882kPa (20 ℃)
Sự tự ion hóa: 2NH3 ↔ NH4+ + NH2-
Do đó, trong amoniac lỏng, NH4Cl là một axit và NaNH2 là một bazơ.